Có 1 kết quả:
套路 tào lù ㄊㄠˋ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sequence of movements in martial arts
(2) routine
(3) pattern
(4) standard method
(2) routine
(3) pattern
(4) standard method
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0